--

giải nguyên

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải nguyên

+  

  • (cũng nói thủ khoa) First llaureate at interprovincial competition-examination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải nguyên"
Lượt xem: 462